Có 2 kết quả:

双方同意 shuāng fāng tóng yì ㄕㄨㄤ ㄈㄤ ㄊㄨㄥˊ ㄧˋ雙方同意 shuāng fāng tóng yì ㄕㄨㄤ ㄈㄤ ㄊㄨㄥˊ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bilateral agreement

Từ điển Trung-Anh

bilateral agreement